Quý khách lưu ý : Những đơn đặt hàng đúng là những đơn điền đầy đủ thông tin cần thiết (*) và viết bằng tiếng Việt có dấu.
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0977.873.873 | 23,000,000 VND | 9 | ||
2 | 0962.884.884 | 18,000,000 VND | 7 | ||
3 | 0967.474.474 | 15,000,000 VND | 2 | ||
4 | 0343.769.769 | 4,000,000 VND | 4 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0779.68.68.68 | 650,000,000 VND | 5 | ||
2 | 07.79.89.89.89 | 550,000,000 VND | 4 | ||
3 | 07.68.69.69.69 | 450,000,000 VND | 6 | ||
4 | 0795.86.86.86 | 390,000,000 VND | 3 | ||
5 | 0763.86.86.86 | 380,000,000 VND | 8 | ||
6 | 0772.86.86.86 | 360,000,000 VND | 8 | ||
7 | 0899.07.07.07 | 350,000,000 VND | 7 | ||
8 | 0777.98.98.98 | 350,000,000 VND | 2 | ||
9 | 0788.78.78.78 | 350,000,000 VND | 8 | ||
10 | 0702.86.86.86 | 300,000,000 VND | 1 | ||
11 | 0788.89.89.89 | 290,000,000 VND | 4 | ||
12 | 0899.678.678 | 250,000,000 VND | 8 | ||
13 | 0899.688.688 | 250,000,000 VND | 0 | ||
14 | 0777.59.59.59 | 250,000,000 VND | 3 | ||
15 | 0768.98.98.98 | 250,000,000 VND | 2 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0946.45.45.45 | 75,000,000 VND | 6 | ||
2 | 0819.779.779 | 58,000,000 VND | 4 | ||
3 | 0818.388.388 | 45,000,000 VND | 5 | ||
4 | 0912.522.522 | 45,000,000 VND | 0 | ||
5 | 0918.633.633 | 42,000,000 VND | 2 | ||
6 | 0822.900.900 | 28,000,000 VND | 0 | ||
7 | 0818.788.788 | 28,000,000 VND | 3 | ||
8 | 0838.996.996 | 25,000,000 VND | 7 | ||
9 | 0844.456.456 | 25,000,000 VND | 6 | ||
10 | 0833.51.51.51 | 23,000,000 VND | 2 | ||
11 | 0948.446.446 | 15,000,000 VND | 9 | ||
12 | 0837.861.861 | 5,000,000 VND | 8 | ||
13 | 0833.664.664 | 4,500,000 VND | 6 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0922.879.879 | 66,000,000 VND | 1 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|