Quý khách lưu ý : Những đơn đặt hàng đúng là những đơn điền đầy đủ thông tin cần thiết (*) và viết bằng tiếng Việt có dấu.
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 09.88811168 | 96,000,000 VND | 0 | ||
2 | 096.7779997 | 29,000,000 VND | 0 | ||
3 | 098.7773339 | 22,000,000 VND | 6 | ||
4 | 039.3336668 | 20,000,000 VND | 7 | ||
5 | 03.97779998 | 8,000,000 VND | 8 | ||
6 | 0333.0000.69 | 5,000,000 VND | 4 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 077.8888.999 | 600,000,000 VND | 3 | ||
2 | 0789.666.999 | 480,000,000 VND | 9 | ||
3 | 0799.666.888 | 450,000,000 VND | 7 | ||
4 | 077.9999.888 | 430,000,000 VND | 4 | ||
5 | 0779.888.999 | 430,000,000 VND | 4 | ||
6 | 0799.666.999 | 350,000,000 VND | 0 | ||
7 | 0788.999.888 | 300,000,000 VND | 4 | ||
8 | 0789.555.999 | 250,000,000 VND | 6 | ||
9 | 0783.888.999 | 250,000,000 VND | 9 | ||
10 | 0795.888.999 | 250,000,000 VND | 2 | ||
11 | 0787.888.999 | 250,000,000 VND | 3 | ||
12 | 0707.222.999 | 250,000,000 VND | 7 | ||
13 | 079.3333.999 | 230,000,000 VND | 5 | ||
14 | 0766.999.888 | 230,000,000 VND | 0 | ||
15 | 0782.888.999 | 230,000,000 VND | 8 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0888.333979 | 29,000,000 VND | 8 | ||
2 | 0819997779 | 12,000,000 VND | 6 | ||
3 | 09.111.888.26 | 7,900,000 VND | 4 | ||
4 | 083.8880008 | 5,000,000 VND | 3 | ||
5 | 08.333.777.37 | 3,000,000 VND | 8 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|