Quý khách lưu ý : Những đơn đặt hàng đúng là những đơn điền đầy đủ thông tin cần thiết (*) và viết bằng tiếng Việt có dấu.
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0968.11.9191 | 10,000,000 VND | 5 | ||
2 | 09.6161.9090 | 9,000,000 VND | 1 | ||
3 | 0989.30.0303 | 8,000,000 VND | 5 | ||
4 | 0979.18.1717 | 5,500,000 VND | 0 | ||
5 | 0978.25.1818 | 4,300,000 VND | 9 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.86.88.89.89 | 45,000,000 VND | 1 | ||
2 | 09.0707.0202 | 25,000,000 VND | 7 | ||
3 | 0939.86.81.81 | 19,000,000 VND | 3 | ||
4 | 07.6886.89.89 | 17,000,000 VND | 9 | ||
5 | 0898.82.89.89 | 16,000,000 VND | 9 | ||
6 | 0931.03.38.38 | 16,000,000 VND | 8 | ||
7 | 0775.88.89.89 | 15,000,000 VND | 9 | ||
8 | 0.788.788.787 | 15,000,000 VND | 8 | ||
9 | 0789.68.69.69 | 15,000,000 VND | 8 | ||
10 | 0786.99.89.89 | 15,000,000 VND | 3 | ||
11 | 0939.33.18.18 | 15,000,000 VND | 5 | ||
12 | 0907.01.38.38 | 12,000,000 VND | 9 | ||
13 | 0789.68.89.89 | 12,000,000 VND | 2 | ||
14 | 0766.96.69.69 | 12,000,000 VND | 4 | ||
15 | 0786.89.98.98 | 12,000,000 VND | 2 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.39.9393 | 12,000,000 VND | 1 | ||
2 | 081828.9898 | 10,000,000 VND | 1 | ||
3 | 0919.61.2828 | 10,000,000 VND | 6 | ||
4 | 0919.26.9292 | 9,000,000 VND | 9 | ||
5 | 09.1996.0909 | 6,000,000 VND | 2 | ||
6 | 0913.02.7878 | 6,000,000 VND | 5 | ||
7 | 0944.39.5959 | 6,000,000 VND | 7 | ||
8 | 08.27.02.2020 | 5,500,000 VND | 3 | ||
9 | 0911.98.9797 | 5,000,000 VND | 0 | ||
10 | 0912.16.2929 | 4,500,000 VND | 1 | ||
11 | 0919.51.0909 | 3,900,000 VND | 3 | ||
12 | 0833.07.8989 | 2,000,000 VND | 5 | ||
13 | 0915.01.0303 | 1,900,000 VND | 2 | ||
14 | 0823.81.1818 | 1,800,000 VND | 0 | ||
15 | 083.606.6060 | 1,800,000 VND | 5 |
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|
# | Số SIM | Giá bán | Số nước | Phong thủy | Đặt mua |
---|